Học ngay 35 tính từ tiếng Anh đồng nghĩa với Good
Thay vì nói Good các bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa khác sẽ khiến người bản ngữ phải ngạc nhiên về khả năng từ vựng của bạn.
35 tính từ tiếng Anh đồng nghĩa với Good này sẽ giúp các bạn có thêm những từ vựng tiếng Anh mới và học tiếng Anh hiệu quả hơn.
- 30 cụm từ tiếng Anh ngắn dễ dùng nhất
- Những cụm từ tiếng Anh với Over
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food)
35 tình từ tiếng Anh đồng nghĩa với Good
Những tính từ này các bạn có thể ghi nhớ để sử dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình một cách hiệu quả hơn nhé!
- Excellent: Xuất sắc
- Fine: Tốt / ổn
- Superior: Vượt trội
- wonderful: Tuyệt vời
- Marvelous: Vĩ đại
- Qualified: Chất lượng
- Suited: Phù hợp (với ai, cái gì)
- Suitable: Thích hợp (thời điểm)
- Proper: Chính xác
- Capable: Có năng lực
- Generous: Hào phóng
- Kind: Tử tế
- Friendly: Thân thiện
- Gracious: Duyên dáng
- Obliging: Mang ơn
- Pleasant: Dễ thương, dễ gần
- Pleasurable: Thú vị
- Satisfactory: Hài lòng
- Honorable: Vinh dự
- Reliable: Đáng tin cậy (tin tức)
- Trustworthy: Đáng tin cậy (người)
- Favorable: Có thiện chí
- Profitable: Có ích
- Advantageous: Thuận lợi
- Righteous: Công bằng
- Expedient: Phù hợp
- Helpful: Hữu ích
- Valid: Hiệu quả
- Genuine: Chính hãng
- Ample: Rộng lượng
- Estimable: Đáng quý trọng
- Beneficial: Có lợi
- Worthy: Xứng đáng
- Superb: Tuyệt vời
- Edifying: Sáng suốt, thông trí (mở mang trí tuệ)
Những tính từ tiếng Anh này không quá khó để ghi nhớ đúng không? Banh không nhất thiết phải ghi nhớ hết nhưng hãy nhớ rằng tiếng Anh của bạn có nhiều từ vựng thì bạn sẽ sử dụng tốt hơn. Hãy học từ vựng tiếng Anh bằng tất cả những gì mình có nhé!