Hệ thống từ vựng hot nhất về du lịch
Thay vì sử dụng những từ thông dụng, bạn có thể tham khảo những từ vựng hot nhất về chủ đề du lịch qua bài viết dưới đây nhé.
Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về cung hoàng đạo và tính cách từng cung
Những biển hiệu tiếng Anh cần biết khi ở sân bay
Hệ thống từ vựng hot nhất về du lịch
Những từ vựng hot về chủ đề du lịch là những từ vựng được người bản ngữ thường xuyên sử dụng. Bạn có thể học thêm nhiều cụm từ mới hay về chủ đề du lịch này đó.
Những từ vựng hot về ngành du lịch
- Backseat driver: ý chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn, chỉ trích người lái xe.
- Sunday driver: người tài xế thường xuyên lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
- Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
- Red-eye flight: những chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.
- One for the road: ăn uống thêm chút gì đó trước khi khởi hành.
- Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác.
- Hit the road: khởi hành, bắt đầu chuyến đi.
- Pedal to the metal: giục giã, tăng tốc.
- Fleabag motel/roach motel: một phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
- Running on fumes: di chuyển, đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
- Travel light: Không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết.
Eg: Please travel light tomorrow. We have a lot of walking to do.
- Off track or off the beaten path: đi sai đường, lạc đường.
Eg: Don’t go off track. There are some dangerous areas in this city.
- Watch your back:cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.
Eg: Keep your wallet in a safe place and watch your back on the subway.
- Call it a day:kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng, khách sạn.
Eg: You all look tired. Let’s call it a day.
Học từ vựng tiếng Anh qua các cụm từ thông dụng
- Get a move on:di chuyển nhanh hơn.
Eg: We’ll need toget a move on if we want to catch the four o’clock bus.
- A full plate:lịch trình kín mít, dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
Eg: We have a full plate tomorrow, so get a good rest tonight.
- Bright and early OR first thing: sáng sớm tinh mơ.
Eg: We’ll need to leave bright and early to catch the first ferry.
Hệ thống từ vựng hot nhất về du lịch mà chúng tôi chia sẻ ở trên sẽ là nguồn tài liệu học bổ ích, các bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng mỗi ngày nhé.