Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề địa điểm
Các địa điểm như đại lộ, điểm chờ xe bus, phố lớn hay địa điểm như cột đèn sẽ nói tiếng Anh như thế nào?
- Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
- 20 từ vựng tiếng Anh “siêu khó” chỉ người bản ngữ mới hiểu
- Những từ vựng tiếng Anh về tình yêu đơn giản nhất
Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề địa điểm
Từng địa điểm cụ thể sẽ có
ON THE STREET
- avenue: đại lộ
- bus shelter: mái che chờ xe buýt
- bus stop: điểm dừng xe buýt
- high street: phố lớn
- lamppost: cột đèn đường
- parking meter: đồng hồ tính tiền đỗ xe
- pavement (tiếng Anh Mỹ:sidewalk): vỉa hè
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- pedestrian subway: đường hầm đi bộ
- side street: phố nhỏ
- signpost: cột biển báo
- square: quảng trường
- street: phố
- taxi rank: bãi đỗ taxi
- telephone box hoặctelephone booth: quầy điện thoại
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề địa điểm
STORES (CÁC CỬA HÀNG)
- antique shop: cửa hàng đồ cổ
- bakery: cửa hàng bán bánh
- barbers: hiệu cắt tóc
- beauty salon: cửa hàng làm đẹp
- betting shop hoặcbookmakers: cửa hàng ghi cá cược hợp pháp
- bookshop: hiệu sách
- butchers: cửa hàng bán thịt
- car showroom: phòng trưng bày ô tô
- charity shop: cửa hàng từ thiện
- chemists hoặc pharmacy: cửa hàng thuốc
- clothes shop: cửa hàng quần áo
- delicatessen: cửa hàng đồ ăn sẵn
- department store: cửa hàng bách hóa
- DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- dress shop: cửa hàng quấn áo
- dry cleaners: cửa hàng giặt khô
- electrical shop: cửa hàng đồ điện
- estate agents: phòng kinh doanh bất động sản
- fishmongers: của hàng bán cá
- florists: cửa hàng bán hoa
- garden centre: trung tâm bán cây cảnh
- general store: cửa hàng tạp hóa
- gift shop: hàng lưu niệm
- greengrocers: cửa hàng rau quả
- hairdressers: hiệu uốn tóc
- hardware shop: cửa hàng bán phần cứng
- kiosk: ki ốt
- launderette: hiệu giặt tự động
- newsagents: quầy bán báo
- off licence (tiếng Anh Mỹ:liquor store): cửa hàng bán rượu
- second-hand bookshop: cửa hàng sách cũ
- second-hand clothes shop: cửa hàng quần áo cũ
- shoe repair shop: cửa hàng sửa chữa giầy dép
- shoe shop: cửa hàng giầy
- sports shop: cửa hàng đồ thể thao
- stationers: cửa hàng văn phòng phẩm
- supermarket: siêu thị
- tailors: hàng may
- tattoo parlour hoặc tattoo studio: hàng xăm
- toy shop: cửa hàng đồ chơi
Phân biệt các địa điểm giống nhau bằng tiếng Anh
BUILDINGS (CÁC TÒA NHÀ)
- apartment block: tòa nhà chung cư
- art gallery: triển lãm nghệ thuật
- bank: ngân hàng
- bar: quán bar
- block of flats: tòa chung cư
- building society: công ty cho vay tiền mua nhà
- café: quán café
- cathedral: nhà thờ lớn
- church: nhà thờ
- cinema: rạp chiếu phim
- concert hall: nhà hát
- dentists: phòng khám răng
- doctors: phòng khám
- fire station: trạm cứu hỏa
- fish and chip shop: cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên
- garage: ga ra ô tô
- gym (viết tắt củagymnasium): phòng tập thể dục
- health centre: trung tâm y tế
- hospital: bệnh viện
- hotel: khách sạn
- internet café: quán internet
- leisure centre hoặc sports centre: trung tâm giải trí hoặc trung tâm thể thao
- library: thư viện
- mosque: nhà thờ Hồi giáo
- museum: bảo tàng
- office block: tòa nhà văn phòng
- petrol station: trạm xăng
- police station: đồn cảnh sát
- post office: bưu điện
- pub (viết tắt của public house): quán rượu
- restaurant: nhà hàng
Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề địa điểm hi vọng sẽ giúp các bạn ôn luyện lại từ vựng đã học cũng như nắm được những từ thông dụng nhất thường gặp trong cuộc sống hàng ngày để áp dụng vào giao tiếp tốt hơn.