600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 1
Để học tiếng Anh Toeic các bạn cần một lượng từ vựng nhất định. Và 600 từ vựng tiếng Anh Toeic quan trọng không thể bỏ qua sau đây sẽ giúp các bạn làm chủ được những từ vựng tiếng Anh quan trọng trong Toeic.
Những từ vựng tiếng Anh này thuộc bộ từ vựng tiếng Anh Toeic quan trọng mà bất kỳ người học Toeic nào cũng phải nắm được. Hãy ghi nhớ những từ vựng này để có được kết quả tốt nhất trong kỳ thi của mình nhé!
- Từ vựng tiếng Anh IELTS SPEAKING chủ đề tính cách con người
- Từ vựng tiếng Anh IELST SPEAKING chủ đề ENVIRONMENT
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất”
600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua
1. abide by(v) tuân thủ
2. ability(n) năng lực, khả năng
3. abundant(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi
4. accept(v) chấp nhận, thừa nhận
5. access(v) truy cập
6. accommodate(v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi
7. accomplishment(n) thành tựu, sự hoàn thành
8. accounting(n) sự tính toán, công tác kế toán
9. accumulate(v) cộng dồn; tích luỹ lại
10. accurate(adj) chính xác
11. accustom to(v) làm cho quen, tập cho quen
12. achieve(v) thành công, đạt mục tiêu
13. acquire(v) đạt được, giành được, thu được, kiếm được
14. action(n) hành động; quá trình diễn biến (của vở kichj)
15. address(v) hướng tới, nhắm đến
16. adhere to(v) tôn trọng, giữ vững, tuân thủ
17. adjacent(adj) gần kề, sát ngay
18. adjust(v) điều chỉnh, dàn xếp, làm cho thích hợp
19. admire(v) ngưỡng mộ
20.admit(v) cho vào, nhận vào
21. advance(n) sự tiến bộ
22. affordable(adj) giá cả phải chăng
23. agency(n) đại lý, chi nhánh, sở, hãng
24. agenda(n) chương trình nghị sự
25. aggressive(adj) quyết đoán; cạnh tranh
26. agreement(n) hợp đồng, sự thống nhất chung
27. allocate(v) phân bổ
28. allow(v) cho phép, chấp nhận
29. alternative(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế
30.announcement(n) lời tuyên bố, cáo thị, lời thông báo
31. annual(adj) hàng năm
32. anxious(adj) lo lắng; băn khoăn
33. appeal(adj) hấp dẫn, lôi cuốn
34. apply(v) nộp hồ sơ ứng tuyển
35. appointment(n) sự hẹn gặp, chức vụ được bổ nhiệm
36. appreciate(v) hiểu, nhận thức rõ
37. apprehensive(adj) lo lắng, sợ hãi (về tương lai)
38. apprentice(n) người học việc, sinh viên tập sự
39. approach(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận
40. arrangement(n) sự sắp xếp, kế hoạch
41. arrive(v) đến nơi
42. ascertain(v) tìm hiểu chắc chắn, xác định
43. as need(adv) khi cần
44. aspect(n) khía cạnh, mặt, diện mạo
45. assemble(v) thu thập, tụ tập
46. assess(v) định giá, đánh giá
47. asset(n) tài sản
48. assignment(n) sự phân công, sự giao việc, việc được giao
49. assist(v) giúp đỡ, trợ giúp
50. association(n) tổ chức, hiệp hội
51. assume(v) cho là đúng, thừa nhận
52. assurance(n) sự đảm bảo
53. attain(v) đến tới, đạt được
54. attend(v) tham gia, hướng tới
55. attitude(n) thái độ
56. attract(v) thu hút
57. audience(n) khán giả, người xem
58. audit(n) công việc kiểm toán, sự kiểm tra sổ sách; (v) kiểm toán
59. authorization(n) sự cho phép, sự cấp phép, sự phê chuẩn
60. automatic(adj) tự động
61. available(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng
62. avoid(v) tránh
63. aware(adj) biết, nhận thấy
64. background(n) quá trình học tập
65. balance(n) số dư tài khoản; bản quyết toán thu chi; (v) quyết toán, cân đối tài khoản
66. bargain(n) sự mặc cả, món hời
67. basic(adj) cơ bản, cơ sở
68. basis(n) nền tảng, cơ sở, căn cứ
69. bear(v) chịu, chịu đựng
70. be aware of(v) nhận thức được, ý thức được
71. be exposed to(v) đúc kết kinh nghiệm
72. beforehand(adv) sẵn sàng trước
73. behavior(n) cách cư xử
74. be in charge of(v) chịu sự điều khiển , có trách nhiệm
75. benefit(n) lợi ích; (v) được lợi
76. be ready for(v) sẵn sàng cho, đã chuẩn bị cho
77. beverage(n) đồ uống
78. blanket(n) chăn; (v) phủ lên, che phủ, trùm chăn
79. board(v) lên tàu/ ăn cơm trọ
80. borrow(v) vay, mượn
81. brand(n) mác sản phẩm, nhãn hàng
82. bring in(v) thuê mướn, dẫn tới
83. bring together(v) tập hợp, thu thập
84. bring up(v) đề cập tới (1 chủ đề...)
85. broad(adj) rộng, bao la, mênh mông
86. budget(n) ngân sách, ngân quỹ
87. build up(v) làm tăng theo thời gian, tăng theo thời gian
88. burdensome(adj) nặng nề, gánh nặng
89. busy(adj) bận rộn/ náo nhiệt, đông đúc
90. calculate(v) tính toán
91. call in(v) yêu cầu, gọi tới
92. cancel(v) huỷ bỏ
93. candidate(n) ứng cử viên, người dự tuyển
94. capacity(n) sức chứa
95. carrier(n) người chuyển hàng, người đưa thư
96. casual(adj) thông thường
97. catalog(n) bảng liệt kê mục lục; (v) ghi vào mục lục, chia từng loại
98. catch up(v) đuổi kịp, bắt kịp
99. category(n) hạng, loại
100. cautious(adj) thận trọng
101. chain(n) chuỗi, dây chuyền (làm việc)
102. characteristic(adj) đặc tính, đặc điểm
103. charge(v) tính giá; (n) tiền phải trả
104. check in(v) đăng ký tên (khách sạn, sân bay)
105. checkout(n) sự thanh toán tiền (khách sạn, ...), nơi thanh toán tiền, hành động thanh toán tiền...
106. choose(v) chọn, lựa
107. circumstance(n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống
108. claim(v) đòi hỏi, yêu sách, thỉnh cầu/ lấy lại, tìm lại được (vật đã mất)
109. client(n) khách hàng
110. code(n) lề thói, tập quán
111. coincide(v) xảy ra đồng thời, trùng khớp với nhau
112. collaboration(n) sự cộng tác
113. collection(n) bộ sưu tập, sự sưu tầm
114. combine(v) kết hợp, phối hợp
115. come up with(v) phát minh, tạo ra
116. comfort(n) sự hài lòng, sự thuận tiện; (sn) tiện nghi
117. commensurate(adj) đúng với, xứng với, tương ứng với
118. commitment(n) sự cam kết
119. common(adj) phổ biến, thông thường
120. compare(v) so sánh
121. compatible(adj) tương thích
122. compensate(v) đền bù, bồi thường, trả cho
123. compete(v) đấu tranh, cạnh tranh
124. compile(v) thu thập tài liệu
125. complete(adj) đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
126. complicated(adj) phức tạp, khó hiểu
127. comprehensive(adj) bao gồm, kể cả/ sáng ý
128. compromise(n) sự thoả hiệp
129. concentrate(v) tập trung
130. concern(v) liên quan, dính líu, quan tâm; (n) việc phải lo
131. conclude(v) kết thúc, kết luận
132. condition(n) điều kiện
133. conducive(adj) đưa đến, dẫn đến/ có ích, có lợi
134. conduct(v) tiến hành, thể hiện, cư xử; (n) cách cư xử
135. confidence(n) sự tự tin
136. confirm(v) xác nhận, phê chuẩn
137. conform(v) làm cho phù hợp, làm cho thích hợp
138. confusion(n) sự mơ hồ, sự rối rắm
139. consequence(n) hậu quả, kết quả
140. conservative(adj) dè dặt, thận trọng
141. consider(v) cân nhắc, xem xét
142. constant(n) hằng số; (adj) không đổi
143. constantly(adj) liên tục
144. constitute(v) cấu thành
145. consult(v) hỏi ý kiến, tham khảo
146. consume(v) tiêu thụ, tiêu dùng
147. contact(v) liên hệ, liên lạc
148. continue(v) tiếp tục, tiếp diễn, duy tri
149. contribute(v) đóng góp, góp phần
150. control(v) chỉ huy, điều khiển, kiểm soát
151. convenient(adj) thuận tiện, dễ dàng
152. convince(v) thuyết phục (= persuade)
153. coordinate(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)
154. courier(n) người đưa thư
155. cover(v) bao bọc, bao gồm, bảo vệ, che đậy
156. create(v) sáng tạo, tạo nên
157. criticism(n) sự phê bình, lời bình phẩm
158. crucial(adj) quan trọng, nổi bật
159. culinary(adj) liên quan tới bếp núc
160. current(adj) đang tồn tại, đang thịnh hành
161. customer(n) khách hàng
162. daring(adj) táo bạo, liều lĩnh
163. deadline(n) hạn chót, hạn cuối cùng
164. deal with(v) chú trọng, chăm lo/ giải quyết, xoay sở
165. debt(n) món nợ, khoản nợ
166. decade(n) thập kỷ
167. decisive(adj) quả quyết; dứt khoát
168. dedication(n) sự cống hiến
169. deduct(v) lấy đi, trừ đi
170. defect(n) sự sai sót, khuyết điểm, lỗi
171. delay(v) trì hoãn; (n) khoảng thời gian trì hoãn
172. delete(v) xóa bỏ
173. delicate(adj) tinh tế, tế nhị
174. delivery(n) sự phân phát, sự giao hàng
175. deluxe(adj) sang trọng, xa xỉ
176. demanding(adj) đòi hỏi khắt khe
177. demonstrate(v) chứng minh, làm sáng tỏ
178. depart(v) rời khỏi, khởi hành/ sao lãng, đi lệch
179. description(n) sự mô tả, sự diễn tả
180. designate(v) chỉ định, chọn lựa, bổ nhiệm
181. desired(adj) muốn có
182. destination(n) đích, điểm đến
183. detail(v) trình bày tỉ mỉ, chi tiết
184. detect(v) dò tìm, xác định
185. determine(v) quyết định
186. develop(v) mở rộng, phát triển, cải tiến
187. diagnose(v) chẩn đoán (bệnh)
188. dialogue(n) cuộc hội thoại
189. dimension(n) kích thước (dài, rộng, cao...)
190. directory(n) sách hướng dẫn, sách chỉ dẫn
191. disappoint(v) làm thất vọng
192. discount(v) giảm giá, triết khấu; (n) sự giảm giá
193. discrepancy(n) sự khác nhau, sự không thống nhất, sự bất đồng
194. disk(n) đĩa, ổ đĩa
195. disparate(adj) khác hẳn nhau, khác loại
196. disperse(v) rắc, gieo rắc, truyền (tin)
197. display(n) màn hình, hiển thị
198. disrupt(v) làm gián đoán, ngắt
199. disseminate(v) gieo rắc; phổ biến, khuếch tán
200. distinguish(v) phân biệt
Những từ vựng tiếng Anh này rất quan trọng trong bài thi Toeic các bạn hãy chú ý học nhé. Chúc các bạn thi tốt.