Các Collocation thường gặp trong IELTS SPEAKING chủ đề Describe a person
Collocation là những cụm từ ăn điểm trong Ielts Speaking. Nhưng với mỗi chủ đề Ielts Speaking khác nhau lại có vô số những collocation khác nhau.
Và việc học những cụm collocation theo chủ đề sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ cần thiết nhất cho quá trình học tiếng Anh và chuẩn bị cho kỳ thi Ielts của mình. Các Collocation thường gặp trong Ielts Speaking chủ đề Describe a person sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ vựng quan trọng và học tiếng Anh hiệu quả hơn.
- 40 IDIOMS ăn điểm trong bài thi IELTS có ví dụ (Phần 2)
- 40 IDIOMS ăn điểm trong bài thi IELTS có ví dụ (Phần 2)
- 4 bước học tiếng Anh hiệu quả bạn nên thử ngay
Các Collocation thường gặp trong IELTS SPEAKING chủ đề Describe a person
- Personality traits – đặc điểm tính cách
Ex:
It’s hard to correctly define her personality traits.
- Have a good sense of humor – có khiếu hài hước
Ex:
She has a good sense of humor. She always knows how to make you laugh.
- Bear a grudge – thù hằn sâu sắc, thù dai
Ex:
She is the type of person who can’t ever bear a grudge.
- Highly intelligent – cực kì thông minh
Ex:
Everyone called him a child prodigy because he was highly intelligent.
- Youthful appearance – diện mạo trẻ trung
Ex:
I used to envy with her youthful appearance.
- Look young for one’s age – trông bề ngoài trẻ hơn tuổi thật
Ex:
I notice that asian people always look younger for their age.
- A selfish streak – đôi khi tỏ ra ích kỉ
Ex:
He is a nice guy to hang out with, nevertheless he tends to have a selfish streak
- To hide one’s light under a bushel – giấu diếm tài năng
Ex:
She is a modest girl who would hide her light under a bushel.
- To get done up – ăn mặc lịch sự, trí thức
Ex:
When she goes out meeting someone for the first time, she always gets done up.
- To keep one’s temper – giữ bình tĩnh
Ex:
In general, he keeps his temper pretty well.
- To lose one’s temper – nóng giận, mất bình tĩnh
Ex:
I rarely get angry but wine went to my head that night and I lost my temper.
- Painfully shy – cực kỳ nhát, hay xấu hổ
Ex:
She used to be painfully shy before she took that communication skills course.
- Stand out in a crowd – nổi bật trong đám đông
Ex:
He always stands out in a crowd with his 1.95-meter height.
- Stay calm – bình tĩnh, sáng suốt
Ex:
My mother manages to stay calm in the most irritating situations.
- Keep one’s word – giữ lời hứa
Ex:
From the very week working with each other, she proved to be a very reliable person who always keeps her word.
Hãy ghi nhớ những cụm collocation này để có thể áp dụng vào bài thi Ielts speaking của mình và đạt được điểm số như mong muốn nhé!