Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà vườn
Học từ vựng tiếng Anh là nội dung quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần phải thực hiên. Những nội dung từ vựng tiếng Anh có rất nhiều, vì vậy khi học từ vựng chúng ta nên học theo chủ để. Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp người học có thể nắm vững những từ liên quan và học tiếng Anh tốt hơn.
- - Dạy trẻ 20 từ vựng tiếng Anh diễn tả cách cười
- - Dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh về quân đội
- - Từ vựng tiếng Anh nâng cao cho trẻ chủ đề cụm từ quan hệ gia đình
Đối với tiếng Anh cho trẻ em cũng vậy, từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách nhanh nhất giúp các em nắm được từ vựng một cách dễ dàng nhất. Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà vườn với những từ vựng đơn giản, dễ thực hiện giúp các em học nhanh hơn và đạt được kết quả tốt hơn. Hãy cùng Alokiddy khám phá chủ điểm học từ vựng Anh văn hiệu quả.
Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà vườn
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà vườn các bạn có thể cho trẻ học tiếng Anh lớp 2, lớp 3 trở lên học theo từng câu cụ thể sẽ giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này được Alokiddy liên tục cập nhật giúp các em có thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh hơn.
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà vườn được chia nhỏ thành những nhóm như sau:
1.Các loại phòng trong nhà vườn
- attic: gác xép
- bathroom: phòng tắm
- bedroom: phòng ngủ
- cellar: hầm
- conservatory: nhà kính trồng cây
- dining room: phòng ăn
- hall: hội trường
- kitchen: phòng bếp
- landing: chiếu nghỉ cầu thang
- lavatory: nhà vệ sinh
- living room: phòng khách
- loft: gác xép
- lounge: phòng chờ
- shower room: phòng tắm vòi hoa sen
- study: phòng học
- sun lounge; phòng sưởi nắng
- toilet: nhà vệ sinh
- utility room: buồng chứa đồ cồng kềnh
2.Từ vựng về các thành phần trong ngôi nhà
- back door: cửa sau
- bath: bồn tắm
- ceiling: trần nhà
- central heating: hệ thống sưởi
- chimney: ống khói
- door: cánh cửa
- doorbell: chuông cửa
- drainpipe: ống thoát nước
- double glazing: kính hai lớp cách âm
- fireplace: lò sưởi bằng lửa
- floor: sàn nhà
- front door: cửa trước
- guttering: ống thoát nước mưa
- roof: mái nhà
- shower: vòi hoa sen
- stairs: cầu thang
- staircase: cầu thang
- wall: tường
- window: cửa sổ
3.Từ vựng về vườn và những dụng cụ làm vườn
- back garden: vườn sau nhà
- clothes line: dây phơi quần áo
- drain: ống dẫn nước
- drive: đường lái xe vào nhà
- dustbin: thùng rác
- fence: hàng rào
- flower bed: luống hoa
- flowerpot: chậu hoa
- flowers: hoa
- front garden: vườn trước nhà
- garage: ga-ra ô tô
- garden furniture: bàn ghế ngoài vườn
- gate: cổng
- gravel: sỏi
- greenhouse: nhà kính
- hanging basket: giỏ quần áo
- hedge: bờ rậu
- lawn: bãi cỏ
- letterbox: hòm thư
- logs: khúc gỗ
- orchard: vườn cây ăn quả
- path: lối đi bộ
- patio: khoảng sân chơi lát gạch
- plants: cây cảnh
- pond: ao
- shed: nhà kho
- swimming pool: hồ bơi
- swing: xích đu
- trampoline: bạt lò xo
- vegetable garden: rau
- weeds: cỏ dại
- to mow the lawn: cắt cỏ
- axe: cái rìu
- fork: cái xới làm vườn
- hoe: cái cuốc
- hose hoặc hosepipe: ống phun nước
- lawn mower: máy cắt cỏ
- rake: cái cào cỏ
- secateurs: kéo cắt cây/cỏ
- shears: kéo cắt tỉa
- spade: cái xẻng
- trowel: cái bay
- watering can: bình tưới nước
- wheelbarrow: xe cút kít
Những chủ điểm từ vựng tiếng Anh cho trẻ em các bạn có thể tham khảo thêm tại Alokiddy.com.vn nhé. Những chủ điểm được Alokiddy gửi tới các em dành cho các em học sinh tiểu học cũng như những chủ điểm khác giúp các em học tiếng Anh nâng cao hơn. Chúc các em học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!