Cùng học tiếng Anh với cụm động từ đi với “Take”
Cụm động từ là một trong những nội dung quan trọng mà người học tiếng Anh bắt buộc phải nắm được. Trong tiếng Anh có rất nhiều những cụm động từ cần học, trong đó những cụm động từ đi với “Take” là những cụm động từ được sử dụng rất nhiều.
- - Dạy trẻ học tiếng Anh với cụm từ có giới từ thông dụng nhất
- - Từ vựng tiếng Anh nâng cao cho trẻ chủ đề cụm từ quan hệ gia đình
- - 35 từ vựng tiếng Anh về hành động không thể không biết cho trẻ em
Những cụm động từ này các bạn đã nắm được bao nhiêu rồi? Khi bạn học tiếng Anh với những cụm động từ này các bạn sẽ có thêm những kiến thức tiếng Anh cần thiết để dạy tiếng Anh cho con của mình. Khi bản thân bạn nắm vững ngôn ngữ tiếng Anh và dạy con của mình sẽ giúp con của bạn học tiếng Anh tốt hơn. Hãy cùng học tiếng Anh với cụm động từ đi với “take” này để giúp bạn có thêm nhiều kiến thức từ mới tiếng Anh và dạy tiếng Anh cho trẻ hiệu quả hơn nhé!
Cùng học tiếng Anh với cụm động từ đi với ”Take”
Những cụm động từ đi với take này không có quá nhiều nên bạn hoàn toàn có thể nắm được một cách dễ dàng và dạy tiếng Anh cho con của bạn một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng học nhóm cụm động từ tiếng Anh này nhé!
1. Take (something) in
– quan sát, theo dõi cái gì đó
Ví dụ:
They took in every detail to tell their friends about it later.
Họ đã theo dõi từng chi tiết để sau đó kể với bạn bè của mình về điều đó.
2. Take off
Cụm động từ này cũng mang nhiều nghĩa khác nhau và các bạn cũng cần nắm những nghĩa của từ này một cách chính xác nhất:
– Cất cánh
Ví dụ:
When does the plane take off?
Khi nào máy bay cất cánh vậy?
– Trở nên phổ biến hoặc nổi tiếng
That new song by Samantha Star has really taken off in the charts.
Ca khúc mới đó do Samantha Star thể hiện thực sự nổi tiếng trong các bảng xếp hạng.
– Rời một địa điểm nhanh chóng
Ví dụ:
Sorry, but I have to take off now since my partner is waiting for me at the restaurant.
Xin lỗi, nhưng mình phải rời đi bây giờ vì đối tác của mình đang đợi ở nhà hàng.
3. Take after (somebody): giống ai đó (cả ngoại hình và tính cách), thường là giống thành viên trong gia đình
Ví dụ:
Mark is so hot-headed. He takes after his father.
Mark có tính hay nóng vội. Anh ta giống hệt bố của mình vậy.
4. Take apart: tháo ra, tháo rời
Ví dụ:
He took his laptop apart to see if he could fix its problem.
Anh ta đã tháo máy tính của mình ra để xem liệu mình có thể sửa lỗi không.
5. Take back: thừa nhận lỗi sai, rút lại lời nói, trả lại cái gì đó
Ví dụ:
You’re right – I take back what I said, it was totally inappropriate.
Bạn đúng – Tôi sẽ rút lại những lời đã nói, bởi nó hoàn toàn không thích hợp.
6. Take down: tháo dỡ, dỡ hết vật bên ngoài
Ví dụ:
It’s time to take down the Christmas tree until next year.
Cho đến tận sang năm mới là lúc để tháo dỡ câu thông Nô-en.
7. Take (somebody) in
Cụm động từ này mang nhiều nghĩa với các cách sử dụng khác nhau:
- Cho phép ai đó ở lại nhà của bạn
Ví dụ:
They took the refugees in while they found a more permanent place to stay.
Họ cho phép những người tị nạn ở lại nhà cho đến khi họ tìm được một chỗ ở lâu dài để sinh sống.
8. Take on: tuyển dụng, thuê ai đó
Ví dụ:
The department store took on more staff over the busy Christmas period.
Cửa hàng bách hóa đã tuyển thêm nhân viên vào mùa Giáng sinh bận rộn.
9. Take out
Đây cũng là cụm động từ mang nhiều nghĩa:
– loại bỏ
Ví dụ:
He took the onion out of the sandwich because he doesn’t like it.
Anh ta loại bỏ hành ra khỏi bánh sandwich vì anh ta không thích nó.
– hẹn hò với ai đó
Ví dụ:
Where is he taking you out? – We’re going to that new restaurant on Woodward street.
Cậu ấy định hẹn đó với bạn ở đâu? – Chúng mình sẽ đến ở nhà hàng mới khai trương ở trên đường Woodward.
10. Take over: đảm nhiệm, kiểm soát cái gì đó
Ví dụ:
Fabio Capello has taken over as the new manager of the football team.
Fabio Capello sẽ đảm nhiệm vai trò là người quản lý mới của đội bóng.
11. Take up
Cụm động từ này mang 2 nghĩa chính sau:
– bắt đầu một môn thể thao, sở thích hoặc một thử thách nào đó.
Ví dụ:
He took up karate at a young age and is now an expert.
Anh ấy đã bắt đầu học môn võ karate từ nhỏ và hiện giờ đã thành “cao thủ”.
– chiếm không gian
Ví dụ:
That sofa takes up a lot of space in the living room.
Cái ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.
Những cụm từ với take này không quá khó đúng không? Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ và thực hành thật nhiều để có thể học tiếng Anh tốt hơn và dạy tiếng Anh cho trẻ hiệu quả hơn nhé.
Ngoài ra, học tiếng Anh cho trẻ em các bạn hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh tại Alokiddy.com.vn. Những bài học tiếng Anh tại Alokiddy mang đến cho trẻ những kiến thức tiếng Anh phù hợp với những bài học được thực hiện theo từng lứa tuổi cho trẻ học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hớn.