Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ
Ngày nay việc đặt tên tiếng Anh cho con là một trong những xu hướng cũng như những sở thích của nhiều bậc phụ huynh. Những tên tiếng Anh cho nữ đang được rất nhiều các bà mẹ trẻ tìm kiếm và với hi vọng con mình mang được một cái tên hay và ý nghĩa nhất.
Đối với tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa thì các em học tiếng Anh thiếu nhi sẽ vô cùng thích thú. Alokiddy sẽ giới thiệu tới các bạn và các em một số những tên tiếng Anh cho nữ, những tên tiếng Anh này mang theo ý nghĩa ở bên cạnh sẽ giúp cho các em học tiếng Anh trẻ em có được thêm một lượng từ vựng tiếng Anh thú vị.
Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ
Những tên tiếng Anh cho nữ hay dưới đây vừa cung cấp cho các bạn những tên tiếng Anh cho nữ:
- Abigail – “niềm vui của cha” (father’s joy)
- Aria – “bài ca, giai điệu”
- Emma – “toàn thể”, “vũ trụ”
- Erza – “giúp đỡ”
- Fay / Faye – “tiên, nàng tiên”
- Laura – “vòng nguyệt quế” (biểu tượng của chiến thằng)
- Zoey – “sự sống, cuộc sống”
- Diamond – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Jade – “đá ngọc bích”,
- Kiera – “cô gái tóc đen”
- Gemma – “ngọc quý”;
- Melanie –“đen”
- Margaret – “ngọc trai”;
- Pearl – “ngọc trai”;
- Ruby –“đỏ”, “ngọc ruby”
- Scarlet – “đỏ tươi”
- Sienna – “đỏ”
- Azure –“bầu trời xanh”
- Esther –“ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
- Jasmine – “hoa nhài”
- Layla – “màn đêm”
- Roxana – “ánh sáng”, “bình minh”
- Stella – “vì sao, tinh tú”
- Sterling – “ngôi sao nhỏ”
- Daisy – “hoa cúc dại”
- Flora –“hoa, bông hoa, đóa hoa”
- Lily – “hoa huệ tây”
- Rosa –“đóa hồng”;
- Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;
- Selena –“mặt trăng, nguyệt”
- Violet – “hoa violet”, “màu tím”
- Ariel – “chú sư tử của Chúa”
- Dorothy –“món quà của Chúa”
- Elizabeth –“lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
- Emmanuel – “Chúa luôn ở bên ta”
- Jesse – “món quà của Yah”
- Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
- Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
- Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
- Hilary – “vui vẻ”
- Irene –“hòa bình”
- Gwen – “được ban phước”
- Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
- Victoria –“chiến thắng”
- Vivian –“hoạt bát”
- Adelaide –“người phụ nữ có xuất thân cao quý”
- Alice –“người phụ nữ cao quý”
- Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
- Clara –“sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
- Freya –“tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria –“vinh quang”
- Martha –“quý cô, tiểu thư”
- Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
- Regina – “nữ hoàng”
- Sarah – “công chúa, tiểu thư”
- Sophie –“sự thông thái”
- Alexandra – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Edith –“sự thịnh vượng trong chiến tranh”
- Hilda – “chiến trường”
- Louisa –“chiến binh nổi tiếng”
- Matilda –“sự kiên cường trên chiến trường”
- Bridget –“sức mạnh, người nắm quyền lực”
- Andrea –“mạnh mẽ, kiên cường”
- Valerie –“sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
Những tên tiếng Anh cho nữ sẽ được Alokiddy cập nhật liên tục, các bạn có thể tham khảo thêm tại những nội dung tiếp theo nhé.
Đối với tiếng Anh cho trẻ em thì các bạn có thể cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh cho bé theo từng lớp tại Alokiddy.com.vn. Tại đây, các em sẽ học không chỉ từ vựng mà còn học được những cách học khác nhau, ôn luyện những kỹ năng tiếng Anh khác nhau.