Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam
Trong bộ tên tiếng Anh hay cho bé thì tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam có rất nhiều. Để các bạn có thêm những lựa chọn cho tên tiếng Anh cho nam, Alokiddy gửi tới các bạn những tên tiếng Anh hay nhất có chọn lọc kèm theo ý nghĩa.
Hi vọng với những tên tiếng Anh hay cho bé này các bạn sẽ chọn được cho con của mình những cái tên hay nhất và ý nghĩa nhất.
Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam
Tên tiếng Anh cho nam với những ý nghĩa hay nhất dưới đây là những lựa chọn tốt nhất cho những đứa con của các bạn.
- Alfred –“lời khuyên thông thái”
- Hugh – “trái tim, khối óc”
- Oscar – “người bạn hòa nhã”
- Ruth – “người bạn, người đồng hành”
- Solomon – “hòa bình”,
- Wilfred – “ý chí, mong muốn”
- Blake –“đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
- Peter – "đá" (tiếng Hán: thạch)
- Rufus – “tóc đỏ”
- Douglas –“dòng sông / suối đen”;
- Dylan –“biển cả”,
- Neil –“mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
- Samson –“đứa con của mặt trời”
- Abraham –“cha của các dân tộc
- Daniel –“Chúa là người phân xử”
- Elijah –“Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel / Manuel –“Chúa ở bên ta”
- Gabriel –“Chúa hùng mạnh”
- Issac –“Chúa cười”, “tiếng cười”
- Jacob –“Chúa chở che”
- Joel –“Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- John – “Chúa từ bi”
- Joshua – “Chúa cứu vớt linh hồn”
- Jonathan –“Chúa ban phước”
- Matthew –“món quà của Chúa”
- Nathan –“món quà”, “Chúa đã trao”
- Michael –“kẻ nào được như Chúa?”
- Raphael –“Chúa chữa lành”
- Samuel –“nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
- Theodore –“món quà của Chúa”
- Timothy –“tôn thờ Chúa”
- Zachary –“Jehovah đã nhớ”
- Alan –“sự hòa hợp”
- Asher – “người được ban phước”
- Benedict –“được ban phước”
- Darius –“người sở hữu sự giàu có”
- David –“người yêu dấu”
- Felix –“hạnh phúc, may mắn”
- Edgar –“giàu có, thịnh vượng”
- Edric –“người trị vì gia sản” (fortune ruler)
- Edward –“người giám hộ của cải” (guardian of riches)
- Kenneth –“đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
- Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
- Victor –“chiến thắng”
- Albert –“cao quý, sáng dạ”
- Donald –“người trị vì thế giới”
- Frederick –“người trị vì hòa bình”
- Eric – “vị vua muôn đời”
- Henry –“người cai trị đất nước”
- Harry –“người cai trị đất nước”
- Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
- Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
- Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen –“vương miện”
- Titus – “danh giá”
- Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ”
- Alexander –“người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
- Brian – “sức mạnh, quyền lực”
- Chad – “chiến trường, chiến binh”
- Drake – “rồng”
- Harold –“quân đội, tướng quân, người cai trị”
- Harvey –“chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
- Leon – “chú sư tử”
- Leonard –“chú sư tử dũng mãnh”
- Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard –“sự dũng mãnh”
- Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
- Charles –“quân đội, chiến binh”
- Vincent –“chinh phục”
- Walter –“người chỉ huy quân đội”
- William –“mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
Những tên tiếng Anh cho nam trên đây kết hợp ý nghĩa sẽ là những tài liệu học tiếng Anh thú vị cho trẻ em. Học tiếng Anh cho trẻ em qua những tên tiếng Anh cũng là một cách thú vị.