Từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng
Học tiếng Anh cho trẻ em lớp 3 với những chủ điểm quan trọng sẽ giúp các em học sinh học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng sau đây sẽ là những chủ điểm và nhóm từ mới tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 cần thiết nhất theo đúng chương trình tiếng Anh cho trẻ lớp 3. Các bạn và các em nhỏ hãy chú ý theo dõi để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
- Luyện từ vựng tiếng Anh lớp 2 unit 9
- Luyện từ vựng tiếng Anh lớp 2 unit 8 what animal is this
- Luyện từ vựng tiếng Anh lớp 2 unit 7 from head to toes
Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng
Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 này bao gồm những chủ điểm nhỏ giúp các em có thể dễ dàng nắm bắt quá trình học tiếng Anh, giúp học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
1. Từ vựng về Số đếm (Numbers)
- one - eleven - twenty-one
- two - twelve - twenty-two
- three - thirteen
- four - fourteen
- five - fifteen - thirty
- six - sixteen - forty
- seven - seventeen - fifty
- eight - eighteen - sixty
- nine - nineteen - seventy
- ten - twenty - eighty
- ninety
- one hundred
2. Từ vựng về Màu sắc (Colors)
- blue - pink
- green - purple
- orange - red
- yellow - black
- white - brown
- grey
3. Từ vựng về Trường lớp
- book - chair - eraser
- pen - pencil - table
- desk - notebook - pencil case
- ruler - bag - board
- bookcase - cupboard - teacher
- pupil
4. Từ vựng về Đồ chơi (Toys)
- ball - bike - robot
- car - computer - kite
- doll - train - camera
- computer game - watch
5. Từ vựng về Vị trí
- in - on
- under - next to
6. Từ vựng về Người trong gia đình
- mother = mummy - father = daddy
- brother - sister
- grandmother = grandma - grandfather = grandpa
- cousin - baby
7. Từ vựng về Từ miêu tả
- old - young
- ugly - beautiful
- happy - sad
- fat - thin
- long - short
- big - small
- clean - dirty
8. Từ vựng về Con vật (Pets)
- bird - cat
- dog - fish
- horse - mouse
- duck - chicken
9. Từ vựng về Cơ thể (Body)
- face - ears - eyes
- mouth - nose - teeth
- head - foot/ feet - hand
- arm - leg - neck
- shoulder - hair - tail
10. Từ vựng về Động vật (Animals)
- crocodile - elephant - giraffe
- hippo - monkey - snake
- tiger - lion - bear
- dolphin
11. Từ vựng về Quần áo (Clothes)
- jacket - shoes - skirt
- socks - trousers - T-shirt
- shirt - dress - sweater
- hat - jeans - shorts
12. Từ vựng về Hoạt động
- play football - play basketball - play tennis
- play badminton - play the piano - play the guitar
- swim - ride a bike - watch TV
- read book - listen to music - fly
- drive - ride - walk
- dance - sing
13. Từ vựng về Phương tiện đi lại
- boat - bus - helicopter
- lorry - motorbike plane
- bike - car
14. Từ vựng về Phòng trong nhà, đồ đạc trong nhà
- living room - bedroom - bathroom
- dining room - hall - kitchen
- clock - lamp - mat
- mirror - phone - sofa
- armchair - bath - bed
- picture - TV - room
15. Từ vựng về Thức ăn
- apple - banana - orange
- burger - cake - chocolate
- ice-cream
Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 nói riêng và học tiếng Anh lớp 3 nói chung các bạn hãy cho trẻ học ngay tại Alokiddy.com.vn nhé. Những bài học tiếng Anh dành cho trẻ tại Alokiddy đều được thực hiện với những nội dung bán sát chương trình học tiếng Anh trẻ em cấp quốc tế giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.