Dạy trẻ cách sử dụng động từ “Play” trong các môn thể thao
Động từ Play là một động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh và đối với các em nhỏ thì cách sử dụng động từ này trong tiếng Anh là điều cần biết và phải nắm vững những cách sử dụng của động từ này trong từng trường hợp cụ thể.
- - Học nói tiếng Anh cho trẻ với cách diễn đạt về cuối tuần
- - Học nói tiếng Anh khi gặp lại bạn cũ
- - Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ qua Flash Cards và những sai lầm
Dạy trẻ cách sử dụng động từ Play trong các môn thể thao sẽ là một nội dung giúp các em học tiếng Anh theo chủ điểm thú vị, giúp các em nắm vững được cách sử dụng của động từ tiếng Anh thông dụng này.
Dạy trẻ cách sử dụng động từ “Play” trong các môn thể thao
Đối với động từ Play được sử dụng tại nhiều trường hợp và trường hợp phổ biến nhất mà chúng ta sử dụng cho động từ này là trong các môn thể thao. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng của động từ này trong các môn thể thao như thế nào nhé!
Động từ ‘play” được sử dụng khi nào:
1.Những môn thể thao đi kèm với play
- play basketball (chơi bóng rổ)
- play soccer (đá bóng)
- play golf (chơi golf)
- play cricket (chơi cricket)
- play volleyball (chơi bóng chuyền)
- play tennis (chơi tennis)
- play table tennis (chơi bóng bàn)
- play badminton (chơi cầu lông)
- play hockey (chơi khúc côn cầu)
2.Những trường hợp thay thế Play
Khi nói đến các môn thể thao khác, người ta dùng do hoặc compete in để thay thế play:
- She does gymnastics. (Cô ấy tập thể dục).
- I've been competing in archery since I was a small child. (Tôi đã tập bắn cung từ khi còn là một đứa trẻ).
Nhiều môn thể thao sử dụng động từ riêng để diễn đạt:
- Does she run track? (Cô ấy có chạy điền kinh không?)
- I used to fence. (Tôi từng đấu kiếm).
- I tried skiing a few times but I wasn't very good at it. (Tôi đã thử trượt tuyết vài lần nhưng tôi không giỏi khoản đó lắm).
- I think he's almost good enough to skate competitively. (Tôi nghĩ anh ta khá giỏi đủ để cạnh tranh khi trượt băng).
3.Cách gọi người chơi môn thể thao
Người chơi những môn thể thao có thể dùng Play thì người chơi được gọi là Plyer.
- The players have just arrived. (Các cầu thủ vừa tới).
- I met a professional football player on my flight to London. (Tôi gặp một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trên chuyến bay tới London).
- Professional basketball players are so tall! (Cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp thật là cao!)
Trường hợp ngoại lệ là môn golf. Người chơi golf được gọi là golfer, không phải golf player.
Các môn thể thao khác có rất nhiều từ khác nhau để diễn đạt:
- He's a great cyclist. (Anh ấy là người đạp xe rất cừ).
- Sprinters have to have really muscular legs. (Người chạy nước rút cần có đôi chân thực sự cơ bắp).
Đó là những trường hợp sử dụng từ “play” cũng như những trường hợp không sử dụng “play” trong các môn thể thao. Những nội dung này các em học sinh tiểu học cấp độ lớp 3, lớp 4, lớp 5 trở lên đều có thể nắm vững. Những bài học tiếng Anh cho trẻ em các bạn hãy cho trẻ học thêm tại Alokiddy.com.vn. Những bài học tiếng Anh được Alokiddy cập nhật liên tục giúp các em có thêm những kiến thức tiếng Anh phù hợp hơn, học tiếng Anh hiệu quả hơn.