Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rau củ quả là một trong những chủ đề yêu thích của các em nhỏ. Để học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả, các bạn hãy cho trẻ học những chủ đề mà các em yêu thích trước.
Khi học những chủ đề từ vựng tiếng Anh yêu thích, các em sẽ học nhanh hơn, hứng thú hơn và ghi nhớ tốt hơn.
- - Từ vựng tiếng Anh về nông thôn cho trẻ em
- - 40 từ vựng tiếng Anh về hoa quả cho trẻ mẫu giáo
- - Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề - Trái cây
Để cung cấp cho các em những chủ đề từ vựng tiếng Anh, Alokiddy liên tục cập nhật những chủ đề mới có hình ảnh giúp các em học tiếng Anh hiệu quả hơn. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả giúp các em học từ vựng tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả
Để học những từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả, các em học sinh học tiếng Anh lớp 3, học tiếng Anh lớp 4, học tiếng Anh lớp 5 sẽ nắm vững và học nhanh hơn.
-Pepper: ớt đà lạt
-Onion: Củ hành tây
-Kohlrabi: su hào
-Turnip: củ cải trắng
-Zucchini: bí xanh
-Water chestnut: củ năng
-Chestnut: hạt dẻ Trùng Khánh
-Okra: đậu bắp
-Manioc: khoai mì
-Pumpkin: bí đỏ
-Tomato: cà chua
-Potato: khoai tây
-Corn: ngô ( bắp )
-Turmeric: nghệ
-Annatto seed: hạt điều màu
-Thai eggplant: cà dĩa Thái
-Ramie leaf: lá Gai, lá Giang, lá kinh giới
-Water dropwort: cần nước
-Peanut: đậu phộng ( lạc )
-Basil: rau hún quế
-Ceylon spinach: mồng tơi
-Jute plant: rau đay
-Almond: hạnh nhân
-Hazelnut: hạt dẻ
-Coconut: quả dừa
-Pecan: hạt hồ đào
-Walnut: hạt óc chó
-Mint : bạc hà
-Leek: tỏi tây
-Lemon grass: Sả
-Dill : rau thì là
-Bean - sprouts: Giá
-Amaranth: rau dền
-Spinach: rau chân vịt
-Watercress: xà lách xoan
-Bitter melon: khổ qua
-Convolvulus: rau muống
-Chinese cabbage: cải bắp, cải thảo,...
-Long bean: đậu đũa ( đậu bún )
-Bamboo shoot: Măng
-Mushrooms: Nấm
-Taro: Khoai môn
-Chayote: Su Su
-Cucumber: dưa chuột
-Peas: đậu hà lan ( đậu cô que )
-Gourd: bầu
-Winter melon: bí đao
-Lotus rhizome: củ sen
-Ginger: gừng
-Beetroot: củ dền
-Broccoli: Cải bông xanh
-Cauliflower: cải bông trắng
-Garlic: tỏi
-A clove of garlic: tép tỏi
-Yam: khoai lang
-Radicchio: cải bắp tím
-Chilly: Ớt
-Eggplant: cà tím
-Asparagus : măng tây
-Shallot : hẹ
-Spring onion: hành
-Parsley : ngò tây
-Lettuce:
-Heart leaf: diếp cá
-Herb : rau thơm
Hình ảnh từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả
Học từ vựng qua hình ảnh sinh động
Từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh
Học từ vựng tiếng Anh trẻ em nói chung với những chủ đề tiếng Anh thiếu nhi thông dụng nhất, dễ học nhất các bạn hãy cho trẻ học ngay tại Alokiddy.com.vn nhé. Những bài học tiếng Anh được chia thành từng chương trình học tiếng Anh trẻ em cụ thể sẽ phù hợp với nội dung học tiếng Anh của các em và phù hợp với trình độ tiếng Anh của các em. Học tiếng Anh online cho trẻ em cùng Alokiddy – đơn vị dạy học tiếng Anh trực tuyến cho trẻ em hiệu quả nhất!