Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em (phần 3)
Trong phần 1 và phần 2 của từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em các em đã được tìm hiểu những chủ đề từ vựng về các loài hoa và chủ đề giao thông. Cả hai chủ đề phần 1 và phần 2 đều phù hợp với tiếng Anh lớp 1.
Trong từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em phần 3 này sẽ là từ vựng tiếng Anh về thời thiết, những từ vựng được giới thiệu trong phần này phù hợp với tiếng Anh lớp 2 cho trẻ.
- - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em (phần 2)
- - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em (phần 1)
- - Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh chủ đề cơ thể người phần 2
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết sẽ giúp các em học tiếng Anh lớp 2 hệ thống những từ vựng về thời tiếp, giúp các em có một chủ đề học tiếng Anh thú vị nhất cũng như phù hợp nhất.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em phần 3
Như đã nói, trong phần này các em sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Từ vựng chủ đề này sẽ giúp các em nắm được những từ mới tiếng Anh phù hợp với tiếng Anh trẻ em lớp 2 nói riêng và tiếng Anh trẻ em nói chung.
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết cho trẻ
1.Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – điều kiện thời tiết
- sun: mặt trời
- sunshine: ánh nắng
- rain: mưa
- snow: tuyết
- hail: mưa đá
- drizzle: mưa phùn
- sleet: mưa tuyết
- shower: mưa rào nhẹ
- mist: sương muối
- fog: sương mù
- cloud: mây
- rainbow: cầu vồng
- wind: gió
- breeze: gió nhẹ
- strong winds: cơn gió mạnh
- thunder: sấm
- lightning: chớp
- storm: bão
- thunderstorm: bão có sấm sét
- gale: gió giật
- tornado: lốc xoáy
- hurricane: cuồng phong
- flood: lũ
- frost: băng giá
- ice: băng
- drought: hạn hán
- heat wave: đợt nóng
- windy: có gió
- cloudy: nhiều mây
- foggy: nhiều sương mù
- misty: nhiều sương muối
- icy: đóng băng
- frosty: giá rét
- stormy: có bão
- dry: khô
- wet: ướt
- hot: nóng
- cold: lạnh
- chilly: lạnh thấu xương
- sunny: có nắng
- rainy: có mưa
- fine: trời đẹp
- dull: nhiều mây
- overcast: u ám
- humid: ẩm
Tiếng Anh sẽ dễ hơn khi trẻ học qua chủ đề
2.Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết khác
- raindrop: hạt mưa
- snowflake: bông tuyết
- hailstone: cục mưa đá
- to melt: tan
- to freeze: đóng băng
- to thaw: tan
- to snow: tuyết rơi
- to rain: mưa (động từ)
- to hail: mưa đá (động từ)
- weather forecast: dự báo thời tiết
- rainfall: lượng mưa
- temperature: nhiệt độ
- humidity: độ ẩm
- thermometer: nhiệt kế
- high pressure: áp suất cao
- low pressure: áp suất thấp
- barometer: dụng cụ đo khí áp
- degree: độ
- Celsius: độ C
- Fahrenheit: độ F
- climate: khí hậu
- climate change: biến đổi khí hậu
- global warming: hiện tượng ấm nóng toàn cầu
Đối với tiếng Anh trẻ em, các em học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp các em học nhanh hơn và hiệu quả hơn so với các cách học thông thường khác. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết là một trong những chủ đề học tiếng Anh lớp 2 thú vị mà Alokiddy gửi tới các em học sinh học tiếng Anh thiếu nhi. Hi vọng những chủ đề từ vựng tiếng Anh mà chúng tôi giới thiệu tới các bạn và các em sẽ giúp các em có được thêm nhiều từ mới tiếng Anh cho mình.