Dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh về quân đội
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách giúp các em học sinh học tiếng Anh nhanh hơn. Có rất nhiều những chủ đề từ vựng tiếng Anh trong tiếng Anh và đòi hỏi khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bạn phải lựa chọn những từ vựng phù hợp nhất giúp trẻ có thể nắm được từ vựng tiếng Anh một cách dễ dàng nhất.
- - Cùng học tiếng Anh với cụm động từ đi với “Take”
- - Dạy trẻ học tiếng Anh với cụm từ có giới từ thông dụng nhất
- - Từ vựng tiếng Anh nâng cao cho trẻ chủ đề cụm từ quan hệ gia đình
Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh về quân đội là nhóm từ vựng tiếng Anh vô cùng thú vị phù hợp với tiếng Anh lớp 4, tiếng Anh lớp 5 cho trẻ em. Những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em này được Alokiddy chọn lọc gửi tới các em. Hãy cùng học những từ vựng tiếng Anh về quân đội này nhé!
Dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh về quân đội
Những từ vựng tiếng Anh này phù hợp với các em học sinh học tiếng Anh lớp 4, tiếng Anh lớp 5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội này khá khó, các bạn hãy áp dụng những cách dạy như đặt đâu với những từ vựng hay cho trẻ nghe những video về chủ đề này để trẻ có thể nhớ được từ vựng một cách dễ dàng nhất nhé. Hãy cùng ghi lại những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quân đội này để học nào:
- An enemy division: một sư đoàn địch quân
- Abeam: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
- Acoustic mine: mìn âm thanh
- Acts of sabotage: những hành động phá hoại
- Admiral: Đô đốc 06. Aerial (radio): (rađiô) dây trời, dây anten
- Aerial navigation: hàng không
- Aerospace: không gian vũ trụ
- Aggressive war / Invasion: chiến tranh xâm lược
- Agreement / Pact / Compact / Treaty: hiệp ước
- Aid station: (quân sự) bệnh xá dã chiến
- Air base: căn cứ không quân
- Air battle / dog-fight: không chiến
- Air beacon: đèn hiệu cho máy bay
- Air cover: lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
- Air crew: Phi hành đoàn
- Air defense: phòng không
- Air Force: không quân
- Air raid: cuộc oanh tạc bằng máy bay
- Air scout: máy bay trinh sát
- Air space: không phận
- Air staff: bộ tham mưu không quân
- Air traffic controller: nhân viên kiểm soát không lưu
- Air umbrella: lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
- Air war: chiến tranh bằng không quân
- Aircraft carrier: tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
- Aircraft cruiser: tuần dương hàng không mẫu hạm 29. Air-raid shelter: hầm trú ẩn phòng không
- Air-to-air missile: tên lửa không đối không
- Allied powers: các cường quốc đồng minh
- Allied troops / Alliance: liên quân / lien minh
- Ammunition: đạn dược
- Ammunition depot: kho đạn
- Ammunition supply: sự tiếp tế đạn dược
- Amphibious car: (quân sự) xe lội nước
- Anti-aircraft gun: súng phòng không
- Anti-aircraft missile: hoả tiễn phòng không
- Anti-aircraft shelter: hầm phòng không
- Anti-missile: chống tên lửa
- Anti-personnel bomb: bom sát thương
- Anti-submarine: chống tàu ngầm
- anti-submarine torpedoes: ngư lôi chống tàu ngầm
- Anti-tank : chống tăng
- Anti-tank gun: súng chống tăng
- Armament: quân bị
- Armature: áo giáp
- Armed forces: lực lượng vũ trang
- Armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang
- Armed neutrality: trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
- Armored car: xe bọc thép
- Armored cruiser: tuần dương hạm thiết giáp
- Army Party Committee (communist): quân ủy
- Army post-office: quân bưu
- Artillery: pháo . . . pháo binh
- Artilleryman: (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
- Assassin: kẻ ám sát
- Assassination: sự ám sát . . . vụ ám sát
- Atomic bomb: bom nguyên tử
- Attack with planes, stage an air attack: không kích
- Automatic pilot: máy lái tự động
- Automatic pistol: súng lục tự động
- Ballistic missile: tên lửa đạn đạo
- Barbed wire: dây kẽm gai
- Battle ship: tàu chiến lớn 66. Battle-array: hàng ngũ chiến đấu . . . thế trận
- Battlefield: chiến trường
- Bayonet: lưỡi lê
- Bazooka: súng bazoka
- Beacon: đèn hiệu . . . (hàng hải) mốc hiệu . . . cột mốc (dẫn đường)
- Beacon fire: lửa hiệu
- Billet / barracks: doanh trại
- Binoculars: ống nhòm
- Blockade: sự phong toả, sự bao vây
- Blood bath: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
- Bomb shelter: hầm trú ẩn
- Bombardment: ném bom
- Bomb-bay: khoang để bom (trên máy bay)
- Bomb-disposal: sự phá bom nổ chậm
- Bomber (aircraft): máy bay ném bom
- Bombing: pháo kích
- Bombing squadron: đội máy bay ném bom
- Bomb-load: trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
- Bomb-proof: chống bom
- Bomb-shell: tạc đạn
- Bomb-sight: máy ngắm (để) ném bom
- Bomb-thrower: súng phóng bom
- Booby trap: mìn treo, chông treo, bẫy mìn
- Brigade: (quân sự) lữ đoàn
- Brigadier General: thiếu tướng
- Brushfire war: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
- Bullet-proof vest: một áo gi-lê chống đạn
- Camouflage: nguỵ trang
- Camp: chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
- Campaign: chiến dịch 96. Captain (Lieutenant in Navy): đại uý
- Casualty: (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích 98. Charge: hiệu lệnh đột kích
- Faction, side: phe cánh
- Factions and parties: phe phái
- Field hospital: bệnh viện dã chiến
- Field marshal: thống chế . . . đại nguyên soái
- Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
- Field-officer: sĩ quan cấp tá
- Fighting trench: chiến hào
- First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy
Những từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm về quân đội này dành cho các em học sinh lớp 4, lớp 5 hi vọng sẽ giúp các em có thêm những bài học mới, giúp các em học tiếng Anh hiệu quả. Các bạn hãy cho trẻ học thêm những bài học tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy.com.vn để trẻ có thêm nhiều những chủ đề học tiếng Anh hay và cần thiết nhé!