Dạy 90 từ vựng tiếng Anh ngành y dược cho trẻ lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 với những chủ đề tương đối khó sẽ là những nội dung học tiếng Anh lớp 5 nâng cao hiệu quả cho các em. Những từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm về cơ bản sẽ giúp các em học tiếng Anh có hệ thống hơn.
Từ vựng tiếng Anh ngành y dược là một trong những chủ đề học tiếng Anh thú vị cho các em học sinh lớp 5. Dạy 90 từ vựng tiếng Anh ngành y dược cho trẻ lớp 5 sẽ là những từ vựng vừa cơ bản, vừa nâng cao cải thiện tiếng Anh lớp 5 cho các em.
Dạy 90 từ vựng tiếng Anh ngành y dược cho trẻ lớp 5
Trẻ lớp 5 học từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm sẽ tổng hợp được những kiến thức tiếng Anh cần thiết nhất, những từ vựng tiếng Anh cần thiết cho quá trình học tiếng Anh của các em sau này. Dưới đây là 90 từ vựng tiếng Anh ngành y dược cho các em học sinh lớp 5:
-Bệnh bạch hầu: Diphteria
-Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
-Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy - Người: leper
-Bệnh cúm: Influenza, flu
-Bệnh dịch: Epidemic, plague
-Bệnh đái đường: Diabetes
-Bệnh đau dạ dày: Stomach ache
-Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
-Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
-Bệnh đau mắt hột: Trachoma
-Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
-Bệnh đau tim: Hear-disease
-Bệnh đau gan: Hepatitis
-Bệnh đậu mùa: Small box
-Bệnh động kinh: Epilepsy
-Bệnh hạ cam, săng: Chancre
-Bệnh hen (suyễn): Asthma
-Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
-Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
-Bệnh kiết lỵ: Dysntery
-Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
-Bệnh lậu: Blennorrhagia
-Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
-Bệnh mạn tínhChronic: disease
-Bệnh ngoài da: Skin disease
-(Da liễu)Khoa da: (dermatology)
-Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)
-Bệnh phù thũng: Beriberi
-Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
-Bệnh Sida: AIDS
-Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
-Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
-Bệnh sởi: Measles
-Bệnh xưng khớp xương: Arthritis
-Bệnh táo: Constipation
-Bệnh tâm thần: Mental disease
-Bệnh thấp: Rheumatism
-Bệnh thiếu máu: Anaemia
-Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
-Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
-Bệnh tim: Syphilis
-Bệnh tràng nhạc: Scrofula
-Bệnh trĩ: Hemorrhoid
-Bệnh ung thư: Cancer
-Bệnh uốn ván: Tetanus
-Bệnh màng não: Meningitis
-Bệnh viêm não: Encephalitis
-Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
-Bệnh viêm phổi: Pneumonia
-Bệnh viêm ruột: Enteritis
-Bệnh viêm tim: Carditis
-Bệnh học tâm thần: Psychiatry
-Bệnh lý: Pathology
-Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): AIDS
-Bệnh viện: Hospital
-Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
-Bà đỡ: Midwife
-Băng: Bandage
-Bắt mạch: To feel the pulse
-Buồn nôn: A feeling of nausea
-Cảm: To have a cold, to catch cold
-Cấp cứu: First-aid
-Cấp tính (bệnh): Acute disease
-Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
-Chiếu điện: X-ray
-Chóng mặt: Giddy
-Dị ứng: Allergy
-Đau âm ỉ: Dull ache
-Đau buốt, chói: Acute pain
-Đau họng: Sore throat
-Đau răng: Toothache
-Đau tai: Ear ache
-Đau tay: To have pain in the hand
-Đau tim: Heart complaint
-Điều trị: To treat, treatment
-Điều trị học: Therapeutics
-Đơn thuốc: Prescription
-Giun đũa: Ascarid
-Gọi bác sĩ: To send for a doctor
-Huyết áp: Blood pressure
-Chứng: IstêriHysteria
-Khám bệnh: To examine
-Khối u: Tumuor
-Loét,ung nhọt: Ulcer
-Mất ngủ: Insomnia
-Ngất: To faint, to loose consciousness
-Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
-Ngộ độc: Poisoning
-Nhi khoa: Paediatrics
-Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề ngành y dược sẽ giúp các em có thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hơn, chuẩn bị cho quá trình học tiếng Anh hiệu quả. Học tiếng Anh cho trẻ em về cơ bản cần lựa chọn những nguồn học tiếng Anh phù hợp cho các em. Học tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy.com.vn là một trong những kênh học tiếng Anh thiếu nhi trực tuyến hiệu quả cho các em. Những chủ đề học tiếng Anh được lồng ghép trong từng bài học sẽ là những nội dung giúp các em học tiếng Anh tốt nhất. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy.com.vn nhé!