Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh
Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh các bạn và các em đã nắm vững chưa? Có rất nhiều cặp từ trái nghĩa mà chúng ta sử dụng thường xuyên trong ngữ pháp tiếng Anh.
Để giúp các bạn và các em học sinh học tiếng Anh trẻ em nói chung và học ngữ pháp tiếng Anh nói riêng hiệu quả Alokiddy gửi tới các bạn và các em các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh.
- - Phân biệt some time, sometime và sometimes
- - Ngữ pháp tiếng Anh thì quá khứ hoàn thành và cách sử dụng
- - Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh
Những cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất này phù hợp với tất cả người học tiếng Anh từ tiếng Anh người lớn đến tiếng Anh cho trẻ em. Tuy nhiên, với những cặp từ trái nghĩa mà chúng tôi gửi tới dưới đây các bạn hãy chọn lọc để các em học tiếng Anh sao cho phù hợp nhất nhé. Những cặp từ này nên dành cho các em học tiếng Anh lớp 3, tiếng Anh lớp 4, tiếng Anh lớp 5 trở lên bởi các em đã có thể nắm vững nhiều dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phức tạp.
Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh
Để tiếng Anh lớp 3, tiếng Anh lớp 4, tiếng Anh lớp 5 trở lên học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn, Alokiddy gửi tới các bạn và các em 40 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất dưới đây nhé:
-Light — Dark : Ánh sáng — Bóng tối
-Long — Short : Dài — Ngắn
-Loud — Soft : Lớn — Nhỏ (âm thanh)
-Many — Few : Nhiều — Ít
-New — Old : Mới — Cũ
-Rich — Poor : Giàu — Nghèo
-Right — Left : Phải — Trái
-Right — Wrong : Đúng — Sai
-Safe — Dangerous : An toàn — Nguy hiểm
-Big — Small / Little : Lớn — Nhỏ
-Cheap — Expensive : Rẻ — Mắc
-Clean — Dirty : Sạch — Dơ
-Deep — Shallow : Sâu — Nông
-Down — Up : Lên — Xuống
-Early — Late : Sớm — Trễ
-Easy — Difficult / Hard : Dễ — Khó
-Far — Near / Close : Xa — Gần
-Fast — Slow : Nhanh — Chậm
-Fat — Thin / Skinny : Mập — Ốm
-Single — Married : Độc thân — Đã kết hôn
-Smooth — Rough : Trơn mượt — Xù xì
-Soft — Hard : Mềm — Cứng
-Strong — Weak : Mạnh — Yếu
-High — Low : Cao — Thấp (vị trí)
-Thick — Thin : Dày — Mỏng
-Tight — Loose : Chặt — Lỏng/Rộng
-Warm — Cool : Ấm áp — Mát mẻ
-Wet — Dry : Ẩm ướt — Khô ráo
-Wide — Narrow : Rộng — Hẹp
-Young — Old : Trẻ — Già
-Full — Empty : Đầy — Rỗng
-Good — Bad : Tốt — Xấu
-Happy — Sad : Hạnh phúc — Buồn
-Heavy — Light : Nặng — Nhẹ
-Here — There : Đây — Đó
-Tall — Short : Cao — thấp (chiều cao)
-Hot — Cold : Nóng — Lạnh
-In — Out : Trong — Ngoài
-Inside — Outside : Bên trong — Bên ngoài
-Interesting — Boring : Thú vị — Chán
Học ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em nói riêng và học ngữ pháp tiếng Anh nói chung đòi hỏi nguồn tài liệu học tiếng Anh phải chuẩn cũng như có phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả. Đối với tiếng Anh cho trẻ em, những nội dung học ngữ pháp tiếng Anh được Alokiddy cập nhật liên tục giúp các em có nhiều tài liệu học tiếng Anh cũng như cách tiếp cận ngữ pháp mới cho các em tại Alokiddy.com.vn. Để trẻ học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả các bạn hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy.com.vn nhé!