Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách nhanh nhất giúp người học nắm vững được những nhóm từ vựng tiếng Anh cần học. Đối với tiếng Anh cho trẻ em, học từ vựng tiếng Anh về thời tiết là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thú vị và cần thiết cho các em.
- - Từ vựng tiếng Anh chủ đề Neighborhood Parks
- - Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
- - Từ vựng tiếng Anh chủ đề xung quanh đường phố
Trong một nội dung trước Alokiddy đã gửi tới các em một số hình ảnh từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, trong nội dung bài học này Alokiddy gửi tới các em từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Đây là nội dung đầy đủ nhất về nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết cho trẻ em.
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather
Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết này được chia thành những nhóm nhỏ phân biệt giúp các em học sinh học tiếng Anh hiệu quả hơn và nắm vững được những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này tốt hơn.
1.Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
-Sun - Mặt trời
-Sunshine - Ánh nắng
-Rain - Mưa
-Snow - Tuyết
-Hail - Mưa đá
-Drizzle - Mưa phùn
-Sleet - Mưa tuyết
-Shower - Mưa rào nhẹ
-Mist - Sương muối
-Fog - Sương mù
-Cloud - Mây
-Rainbow - Cầu vồng
-Wind - Gió
-Breeze - Gió nhẹ
-Strong winds - Cơn gió mạnh
-Thunder - Sấm
-Lightning - Chớp
-Storm - Bão
-Thunderstorm - Bão có sấm sét
-Gale - Gió giật
-Tornado - Lốc xoáy
-Hurricane - Cuồng phong
-Flood - Lũ
-Frost - Băng giá
-Ice - Băng
-Drought - Hạn hán
-Heat wave - Đợt nóng
-Windy - Có gió
-Cloudy - Nhiều mây
-Foggy - Nhiều sương mù
-Misty - Nhiều sương muối
-Icy - Đóng băng
-Frosty - Giá rét
-Stormy - Có bão
-Dry - Khô
-Wet - Ướt
-Hot - Nóng
-Cold - Lạnh
-Chilly - Lạnh thấu xương
-Sunny - Có nắng
-Rainy - Có mưa
-Fine - Trời đẹp
-Dull - Nhiều mây
-Overcast - U ám
-Humid - Ẩm
2.Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
-Sunny - Nắng
-Cloudy - Nhiều mây
-Windy - Nhiều gió
-Foggy - Có sương mù
-Stormy - Có bão
-Raining - đang mưa
-Hailing - đang mưa đá
-Snowing - đang có tuyết
-What a nice day! - Hôm nay đẹp trời thật!
-What a beautiful day! - Hôm nay đẹp trời thật!
-It's not a very nice day! - Hôm nay trời không đẹp lắm!
-What a terrible day! - Hôm nay trời chán quá!
-What miserable weather! - Thời tiết hôm nay tệ quá!
-It's starting to rain - Trời bắt đầu mưa rồi
-It's stopped raining - Trời tạnh mưa rồi
-It's pouring with rain - Trời đang mưa to lắm
-It's raining cats and dogs - Trời đang mưa như trút nước
-The weather's fine - Trời đẹp
-The sun's shining - Trời đang nắng
-There's not a cloud in the sky - Trời không gợn bóng mây
-The sky's overcast - Trời u ám
-It's clearing up - Trời đang quang dần
-The sun's come out - Mặt trời ló ra rồi
-The sun's just gone in - Mặt trời vừa bị che khuất
-There's a strong wind - Đang có gió mạnh
-The wind's dropped - Gió đã bớt mạnh rồi
-That sounds like thunder - Nghe như là sấm
-That's lightning - Có chớp
-We had a lot of heavy rain this morning - Sáng nay trời mưa to rất lâu
-We haven't had any rain for a fortnight - Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
3.Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời tiết khác
-Raindrop - Hạt mưa
-Snowflake - Bbông tuyết
-Hailstone - Cục mưa đá
-To melt - Tan
-To freeze - Đóng băng
-To thaw - Tan
-To snow - Tuyết rơi
-To rain - Mưa (động từ)
-To hail - Mưa đá (động từ)
-Weather forecast - Dự báo thời tiết
-Rainfall - Lượng mưa
-Temperature - Nhiệt độ
-Humidity - Độ ẩm
-Thermometer - Nhiệt kế
-High pressure - Áp suất cao
-Low pressure - Áp suất thấp
-Barometer - Dụng cụ đo khí áp
-Degree - Độ
-Celsius - Độ C
-Fahrenheit - Độ F
-Climate - Khí hậu
-Climate change - Biến đổi khí hậu
-Global warming - Hiện tượng ấm nóng toàn cầu
Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh cần thiết sử dụng làm tài liệu học tieng anh tre em. Để trẻ học tiếng Anh hiệu quả hơn, các bạn hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh thiếu nhi tại Alokiddy.com.vn nhé!