Từ vựng tiếng Anh chủ đề Farming and Ranching
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em với những chủ đề gần gũi với trẻ sẽ giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
- - Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh về màu sắc
- - Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh liên quan đến cảm xúc
- - Từ vựng tiếng Anh lớp 4 về danh lam thắng cảnh
Có rất nhiều những chủ đề dạy tiếng Anh cho trẻ em được Alokiddy gửi tới các em trong những nội dung trước đó, trong nội dung này, Alokiddy sẽ giúp các em học từ vựng tiếng Anh chủ đề Farming and Ranching – nông trại và chăn nuôi gia súc. Với chủ đề này, các em học sinh học tiếng Anh lớp 2, tiếng Anh lớp 3 đều có thể nắm vững và học tiếng Anh tốt nhất.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Farming and Ranching
Khi trẻ học tiếng Anh với chủ đề Farming and Ranching – nông trại và chăn nuôi gia súc các bạn hãy cho trẻ học cùng những hình ảnh tiếng Anh thú vị, những hình ảnh tiếng Anh sẽ giúp trẻ học nhanh hơn và học hiệu quả hơn. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Farming and Ranching – nông trại và chăn nuôi gia súc này các em cần chú ý đế cách phát âm của từ để học chuẩn nhất nhé. Hãy cùng Alokiddy tìm hiểu chủ điểm này:
- orchard /ˈɔː.tʃəd/: vườn cây ăn quả
- fruit tree /fruːt triː/: cây ăn quả
- farmhouse /ˈfɑːm.haʊs/: nhà ở trang trại
- silo /ˈsaɪ.ləʊ/: hầm ủ thức ăn cho vật nuôi
- barn /bɑːn/: chuồng trâu bò, ngựa
- pasture /ˈpɑːs.tʃəʳ/: bãi chăn thả
- farmer /ˈfɑː.məʳ/: chủ trang trại
- barnyard /ˈbɑːn.jɑːd/: sân nuôi gà vịt quanh kho
- fence /fens/: hàng rào
- sheep /ʃiːp/: cừu
- dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/: bò sữa
- livestock /ˈlaɪv.stɒk/: vật nuôi
- (bale of) hay /heɪ/: cỏ khô (đóng thành kiện)
Hình ảnh thú vị cho trẻ học tiếng Anh hiệu quả hơn
- pitchfork /ˈpɪtʃ.fɔːk/: cái chĩa (để hất cỏ khô)
- tractor /ˈtræk.təʳ/: máy kéo
- (wheat) field /fiːld/: cánh đồng (lúa mì)
- combine /kəmˈbaɪn/: máy liên hợp
- row /rəʊ/: hàng, luống
- scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: bù nhìn
- (herd of) cattle /ˈkæt.ļ/: (một đàn) gia súc
- cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/: chàng trai chăn bò
- cowgirl /ˈkaʊ.gɜːl/: cô gái chăn bò
- horses /hɔːsiz/: ngựa
- corral /kəˈrɑːl/: ràn, bãi quây súc vật
- trough /trɒf/: máng ăn
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề thú vị này hi vọng sẽ giúp các em có thêm những từ vựng tiếng Anh phù hợp nhất và học tiếng Anh hiệu quả hơn. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bạn hãy cho trẻ học ngay tại Alokiddy.com.vn nhé. Tại Alokiddy, những từ vựng tiếng Anh phù hợp với trình độ của các em liên tục được cập nhật sẽ giúp các em học nhanh hơn và hiệu quả hơn.