Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề cho trẻ em (phần 2)
Trong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề các em đã tìm hiểu về chủ đề trái cây, một trong những chủ đề yêu thích của trẻ em. Trong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề cho trẻ em phần 2 này, Alokiddy gửi tới các bạn và các em chủ đề từ vựng tiếng Anh về trang phục.
- - Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề cho trẻ em (phần 1)
- - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp cho trẻ (phần 2)
- - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp cho trẻ (phần 1)
Trong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 Alokiddy sẽ gửi tới các em học tiếng Anh lớp 1 những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất chia theo chủ đề để các em học tiếng Anh tốt hơn. Dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em sẽ không là bài toán khó khi các em được tiếp cận với nguồn học tiếng Anh Alokiddy.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề cho trẻ em phần 2
Như đã nói, trong phần 2 này các em sẽ được tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về trang phục. Những bộ trang phục thường ngày các em thường xuyên sử dụng sẽ được Alokiddy gửi tới với những từ vựng tiếng Anh giúp các em nắm bắt từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn.
1.Từ vựng tiếng Anh về trang phục
- Dress: váy liền
- Skirt: chân váy
- Miniskirt: váy ngắn
- Blouse: áo sơ mi nữ
- Btockings: tất dài
- Tights: quần tất
- Socks: tất
- Scarf: khăn
- Overcoat: áo măng tô
- Jacket: áo khoác ngắn
- Trousers (a pair of trousers): quần dài
- T-shirt: áo phông
- Raincoat: áo mưa
- Anorak: áo khoác có mũ
- Pullover: áo len chui đầu
- Sweater: áo len
- Cardigan: áo len cài đằng trước
- Jumper: áo len
- Slippers: dép đi trong nhà
- Shoelace: dây giày
- Boots: bốt
2.Từ vựng tiếng Anh về tính chất, chất liệu trang phục
- short ː ngắn tay
- long : dài tay
- tight : chặt
- loose : lỏng
- dirty : bẩn
- clean : sạch
- small : nhỏ
- big : to
- light : sáng màu
- dark : tối màu
- high : cao
- low : thấp
- new ː mới
- old : cũ
- open : mở
- closed/shut (adj) : đóng
- striped/stripy ; vằn, sọc
- checked : kẻ ô vuông, kẻ caro
- polka dot : chấm tròn, chấm bi
- solid : đồng màu
- print : in hoa, vải in hoa
- plaid : sọc vuông, kẻ sọc ô vuông
3.Từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện
- Bracelet: vòng tay
- Comb: lược
- Earrings: khuyên tai
- Glasses: kính
- Handbag: túi
- Handkerchief: khăn tay
- Hair tie/hair band: dây buộc tóc
- Hairbrush: lược chùm
- Sunglasses: kính râm
- Umbrella: cái ô
- Mirror: gương
- Necklace : vòng cổ
Những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em được Alokiddy gửi tới các em theo từng chủ đề phù hợp với chương trình học của các em. Đối với lớp 1, những bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho các em được thực hiện theo từng nội dung với những chủ đề khác nhau và thường xuyên được cập nhật. Các bạn có thể cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh lớp 1 tại Alokiddy.com.vn để các em được học những bài học tiếng Anh hay nhất, mới nhất này nhé!