Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất
Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc đổi danh từ thành tính từ có lẽ sẽ khiến nhiều người học tiếng Anh cũng như nhiều bạn nhỏ học tiếng Anh thấy bối rối.
- Dạy trẻ những mẫu câu tiếng Anh nói về thói quen
- Dạy trẻ cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
- Cách sử dụng từ chỉ lượng trong tiếng Anh
Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất sau đây sẽ giúp các bạn cũng như các em nhỏ có thể nắm được kiến thức tiếng Anh quan trọng này. Những bài học ngữ pháp tiếng Anh đơn giản này vô cùng quan trọng mà Alokiddy giửi tới các bạn và các em sẽ giúp các bạn và các em học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất
Những cách chuyển danh từ thành tính từ cơ bản nhất này rất dễ học, các bạn và các em hãy ghi lại để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
1. N + en: làm bằng chất liệu gì
Ví dụ:
- Golden: Làm bằng vàng
- Wooden: Làm bằng gỗ
- Woolen: Làm bằng len
- Oaken: Làm từ gỗ sồi
- Hempen: Làm từ sợi gai dầu
2. N+ ic
Ví dụ:
- Economic: thuộc về kinh tế
- Apathetic: tính lãnh đạm
- Specific: đặc biệt
- Oceanic: thuộc về đại dương
- Athletic: khỏe mạnh, thuộc về thể thao
3. N+ like
Ví dụ:
- Childlike: Như trẻ con
- Starlike: Như ngôi sao
- Animallike: Như động vật
- Machinelike: Như máy móc
- Summerlike: Như mùa hè
4. Danh từ có đuôi là ce -> chuyển thành "t"
Ví dụ:
- Difference -> Different: Khác biệt
- Importance -> Important: Quan trọng
- Patience -> Patient: Kiên nhẫn
- Ignorance -> Ignorant: Dốt
- Independence -> Independent: Tự do
5. N+ ern
Ví dụ:
- Eastern : Về phía đông
- Northern: Về phía bắc
- Southern: Về phía nam
- Silvern: Như bạc
- Western: Về phía tây
6. N+ al: những danh từ tận cùng "tion", "ture" , "ic", "ent"
Ví dụ:
- National: Thuộc về quốc gia
- Natural: Thuộc về tự nhiên
- Professional: Chuyên nghiệp
- Accidental: Tai nạn
- Coincidental: Tình cờ
- Doctoral: Tiến sĩ
- Facial: Thuộc về mặt
7. N+ less
Ví dụ:
- Homeless: Vô gia cư
- Hopeless: Thất vọng
- Jobless: Thất nghiệp
- Hopeless: Vô vọng
- Priceless: Vô giá
8. N+ ous
Ví dụ:
- Grace -> Gracious: Tử tế
- Industry -> Industrious: Chăm chỉ
- Study -> Studious: Chăm chỉ
- Adventure -> Adventurous: Phiêu lưu
- Anonym -> Anonymous: Nặc danh
9. N+ ly
Đây là phần đặc biệt với nhiều nhóm:
+ Nhóm danh từ chỉ ngày tháng:
- Day -> Daily: Hàng ngày
- Month -> Monthly: Hàng tháng
- Week -> Weekly: Hàng tuần
- Year -> Yearly: Hàng năm
- Hour –> Hourly: Hàng giờ
- Night –> Nightly: Hàng đêm
+ Nhóm danh từ chỉ thành viên trong gia đình:
- Father -> Fatherly
- Girl -> Girly
- Home -> Homely
- Man -> Manly
- Mother -> Motherly
+ Nhóm danh từ chỉ thời tiết:
- Cloud -> Cloudy
- Rain -> Rainy
- Storm -> Stormmy
- Sun -> Sunny
- Gloom –> Gloomy
10. N+ ful
Ví dụ:
- Careful
- Beautiful
- Hopeful
- Thankful
- Wonderful
Các bạn và các em có thể tham khảo thêm nhiều bài học ngữ pháp tiếng Anh tại Alokiddy.com.vn để có thêm những kiến thức cần thiết nhất. Đối với trẻ em, các em học sinh hệ tiểu học có thể tham khảo học nhiều bài học tiếng Anh dành cho từng trình độ tiếng Anh cụ thể từ mẫu giáo đến các lớp 1,2,3,4,5 tại Alokiddy. Chúc các bạn và các em học tiếng Anh thành công!