Thành ngữ tiếng Anh về tâm trạng
Thay vì diễn tả tâm trạng bằng các tính từ thông dụng thì bạn có thể sử dụng các thành ngữ tiếng Anh.
Những Idioms thường dùng trong tiếng Anh
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến money
Học thành ngữ tiếng Anh qua từ laugh
Thành ngữ tiếng Anh về tâm trạng
Thành ngữ được người bản ngữ sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Trong các cuộc thi như Ielts với phần thi Speaking, nếu biết cách áp dụng thành ngữ trong bài nói sẽ được đánh giá rất cao. Sau đây là những thành ngữ tiếng Anh về tâm trạng mà các bạn có thể tham khảo khi học tiếng Anh.
Thành ngữ tiếng Anh về tâm trạng
- Sick as a parrot: rất thất vọng
Ex: She was sick as a parrot when she heard that she failed the final exam.
- see red: rất tức giận
Ex: This news made his boss see red.
- hopping mad: tức phát điên lên
Ex: The father was hopping mad of his son.
- in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
Ex: She is in a black mood today.
- cheesed off: giận dữ
Ex: I was really cheesed off when my daughter came home too late.
- be not on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau.
Ex: My parents are not on speaking terms at the moment after their discussion.
- to be off someone’s Christmas card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người)
Ex: He has been off her Christmas card list for two months.
- have a downer on someone: tức giận ai
Ex: He had a downer on her because she broke her promise.
- rub someone up the wrong way: chọc tức ai
Ex: Don’t rub him up the wrong way, please!
- over the moon: sung sướng vô cùng
Ex: He was over the moon when he passed the exam.
- thrilled to bits: cực kì hào hứng
Ex: She was thrilled to bits with her new work.
- in seventh heaven: vui như trên mây
Ex: The child was in seventh heaven when he met her parents.
- on cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
Ex: “Was Helen pleased about getting that job?” – “Pleased? She was on cloud nine!”
Vận dụng thành ngữ vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
- jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng.
Ex: Linda jumped for joy when she got the scholarship.
- down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng
Ex: When she left him, he was down in the dumps for a few months.
- feel blue: tâm trạng không tốt
Ex: She felt a little blue beacause she has lost some money.
- beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn
Ex: My family was beside ourselves with grief when my grandmother died.
15 thành ngữ tiếng Anh về tâm trạng với mức độ khác nhau sẽ giúp các bạn diễn tả tâm trạng của mình tốt hơn. Tùy vào văn cảnh cụ thể để áp dụng từng thành ngữ cho phù hợp. Các bạn nên lưu lại để học và ghi nhớ để có thể cải thiện trình độ tiếng Anh cho bản thân.