Học thành ngữ tiếng Anh qua từ laugh
Học thành ngữ tiếng Anh qua từ laugh sẽ giúp bạn bổ sung thêm rất nhiều vốn từ vựng tiếng Anh mỗi ngày đó.
Học thành ngữ tiếng Anh chỉ sự may rủi
Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu của người nổi tiếng
Những câu nói tiếng Anh để đời trong bộ phim Bố Già
Học thành ngữ tiếng Anh qua từ laugh
Từ laugh trong tiếng Anh là động từ có nghĩa là cười. Có rất nhiều từ có thể kết hợp với từ laugh để tạo ra những từ khác nhau mang ý nghĩa khác nhau. Việc học thành ngữ tiếng Anh qua từ laugh là cách học hay, giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng hay và có thể vận dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Các thành ngữ tiếng Anh cơ bản liên quan đến từ laugh
- Laugh like a drain: cười nắc nẻ.
Ex:
I told her what had happened and she laughed like a drain. (Tôi kể cho cô ấy nghe chuyện đã xảy ra và cô ấy cười như nắc nẻ.)
- To laugh someone out of something: làm cho ai đó phải ra khỏi vị trí nào đó bằng cách cười nhạo họ
Ex:
The citizens laughed the speaker out of the hall. (Người phát biểu phải rời khỏi hội trường vì bị mọi người cười nhạo.)
- To force a laugh: cười gượng
Ex:
He forced a laugh when she was telling a funny story. (Anh ấy cố cười khi cô ấy đang kể chuyện cười.)
- To laugh in one’s face (one’s = my, your, his, her, their): cười vào mặt ai
Ex:
Don’t go out with that dirty hair because people will laugh in your face. (Đừng có ra ngoài với cái đầu bẩn như thế, mọi người sẽ cười vào mặt con đó.)
- To laugh off something: cười trừ, cười cho qua chuyện
Ex:
They told much rumor about Sarah but she only laughed off all that. (Người ta đồn đại rất nhiều về Sarah nhưng cô ấy chỉ cười trừ.)
- To say with a laugh: vừa nói vừa cười
Ex:
She brought me a cup of coffee and said with a laugh. (Cô ấy đem cho tôi một tách và phê và vừa cười vừa nói.)
- Laugh out loud – LOL /Rolling on the floor laughing out loud: cười ầm lên / cười lăn cười bò
Ex:
I laugh out loud when I saw him wearing those red shoes. (Tôi cười phá lên khi nhìn thấy anh ấy đi đôi giày đỏ đó.)
- Just for laughs: vui thôi
Ex:
I’m sorry, I have no mean to scare you, it’ just for laughs. (Tớ xin lỗi, tớ không định làm cậu sợ, chỉ trêu vui thôi.)
- That’s a laugh!: thật nực cười
Ex:
He told that he said lies to people to protect us, that’s a laugh! (Anh ta nói rằng anh ấy nói dối mọi người để bảo vệ chúng tôi, thật là nực cười.)
- It’s no laughing matter: chả có gì đáng cười cả.
Ex:
It’s no laughing matter here, our sale is going down. (Chả có gì đáng cười ở đây cả, doanh số của chúng ta đang giảm.)
Phương pháp học tiếng Anh qua thành ngữ cũng rất hiệu quả
- To laugh at somebody: cười nhạo ai đó
Ex:
They laugh at me when I told them a bout the doomsday. (Họ cười nhạo tôi khi tôi nói với họ về ngày tận thế.)
- To break into a laugh: cười phá lên
Ex:
When my wife saw me wearing that shirt, she broke into a laugh. (Khi vợ tôi thấy tôi mặc cái áo đó, cô ấy phá lên cười.)
- To laugh up one’s sleeve: cười thầm
Ex:
Jane looked very serious, but I knew she was laughing up her sleeve. (Jane trông rất nghiêm trọng, nhưng tôi biết cô ta đang cười thầm.)
- To laugh at danger: xem thường nguy hiểm
Ex:
He always laugh at danger. He drove motorbike from Ha Noi to Lao Cai without wearing helmet. (Anh ấy hay xem thường nguy hiểm. Anh ta lái xe máy từ Hà Nội lên Lào Cai mà không mang theo mũ bảo hiểm.)
- To laugh at one’s creditor: xù nợ ai đó
Ex:
He lent me 3 million Dong but he laughed at my creditor. (Anh ta vay tôi ba triệu đồng nhưng xù rồi.)
Học thành ngữ tiếng Anh qua từ laugh là cách học hay. Các bạn có thể vận dụng để giao tiếp với bạn bè, áp dụng vào quá trình học tiếng Anh, như vậy sẽ ghi nhớ dễ dàng hơn.